du lịch nhật bản

tour nhật bản

dịch vụ hút hầm cầu

dịch vụ thông cống nghẹt

rèm cửa tphcm

rèm cửa sổ

rèm vải

rèm cuốn

rèm roman

rèm văn phòng

rèm sáo gỗ

rèm sáo nhôm

rèm cầu vồng

iphone

ipad

macbook

apple watch

Rèm vải phòng khách

rèm vải chống nắng

Rèm cửa sổ

Rèm vải

rèm cửa quận 1

rèm cửa quận 2

rèm cửa quận 3

rèm cửa quận 4

rèm cửa quận 5

rèm cửa quận 6

rèm cửa quận 7

rèm cửa quận 8

rèm cửa quận 9

rèm cửa quận 10

rèm cửa quận 11

rèm cửa quận 12

rèm cửa quận tân bình

rèm cửa quận bình thạnh

rèm cửa quận gò vấp

rèm cửa quận phú nhuận

rèm cửa quận thủ đức

rèm cửa bình chánh

rèm cửa nhà bè

rèm cửa hóc môn

rèm cửa quận tân bình

rèm cửa quận tân phú

Giá các loại khoáng sản theo LME

Giá kim loại ngày 31/07/2018

( 01/08/2018 - 10:18 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 31/07/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,061.00 Đồng (Copper) 6,213.00 Kẽm (Zinc) 2,630.00 Niken (Nickenl) 13,770.00 Chì (Lead) 2,154.00 Thiếc (Tin) 20,125.00 Vàng (Gold) 1,224.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 340.00  

Giá kim loại ngày 30/07/2018

( 31/07/2018 - 10:05 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 30/07/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,054.00 Đồng (Copper) 6,185.00 Kẽm (Zinc) 2,590.00 Niken (Nickenl) 13,700.00 Chì (Lead) 2,133.00 Thiếc (Tin) 19,995.00 Vàng (Gold) 1,222.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 335.00

Giá kim loại ngày 27/07/2018

( 30/07/2018 - 10:25 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 27/07/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,055.00 Đồng (Copper) 6,251.50 Kẽm (Zinc) 2,618.00 Niken (Nickenl) 13,720.00 Chì (Lead) 2,137.50 Thiếc (Tin) 19,925.00 Vàng (Gold) 1,223.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 333.00

Giá kim loại ngày 26/07/2018

( 27/07/2018 - 9:40 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 26/07/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,054.00 Đồng (Copper) 6,255.00 Kẽm (Zinc) 2,626.00 Niken (Nickenl) 13,575.00 Chì (Lead) 2,141.00 Thiếc (Tin) 19,900.00 Vàng (Gold) 1,226.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 340.00

Giá kim loại ngày 25/07/2018

( 26/07/2018 - 9:16 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 25/07/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,056.50 Đồng (Copper) 6,252.00 Kẽm (Zinc) 2,655.00 Niken (Nickenl) 13,535.00 Chì (Lead) 2,132.50 Thiếc (Tin) 19,950.00 Vàng (Gold) 1,231.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 334.00

Giá kim loại ngày 24/07/2018

( 25/07/2018 - 9:45 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 24/07/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,082.00 Đồng (Copper) 6,167.00 Kẽm (Zinc) 2,630.00 Niken (Nickenl) 13,435.00 Chì (Lead) 2,132.50 Thiếc (Tin) 19,675.00 Vàng (Gold) 1,225.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 335.00

Giá kim loại ngày 20/07/2018

( 23/07/2018 - 8:56 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/07/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,075.00 Đồng (Copper) 6,073.00 Kẽm (Zinc) 2,635.00 Niken (Nickenl) 13,425.00 Chì (Lead) 2,100.00 Thiếc (Tin) 19,475.00 Vàng (Gold) 1,231.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 332.50

Giá kim loại ngày 13/07/2018

( 16/07/2018 - 10:30 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 13/07/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,102.00 Đồng (Copper) 6,166.00 Kẽm (Zinc) 2,607.00 Niken (Nickenl) 13,870.00 Chì (Lead) 2,162.00 Thiếc (Tin) 19,775.00 Vàng (Gold) 1,241.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 332.00

Giá kim loại ngày 12/07/2018

( 13/07/2018 - 10:52 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 12/07/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,104.50 Đồng (Copper) 6,173.00 Kẽm (Zinc) 2,598.00 Niken (Nickenl) 14,055.00 Chì (Lead) 2,140.00 Thiếc (Tin) 19,575.00 Vàng (Gold) 1,246.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 333.50

Giá kim loại ngày 12/11/2017

( 13/11/2017 - 15:44 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 03/11/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,165.00 Đồng (Copper) 6,914.50 Chì (Lead) 2,475.00 Niken (Nickenl) 12,560.00 Thiếc (Tin) 19,700.00 Kẽm (Zinc) 3,265.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 327.00  

Giá kim loại ngày 09/11/2017

( 13/11/2017 - 15:44 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 09/11/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,078.00 Đồng (Copper) 6,777.00 Chì (Lead) 2,504.00 Niken (Nickenl) 12,230.00 Thiếc (Tin) 19,475.00 Kẽm (Zinc) 3,232.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 319.00  

Giá kim loại ngày 08/11/2017

( 13/11/2017 - 15:43 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 08/11/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,103.50 Đồng (Copper) 6,812.00 Chì (Lead) 2,499.00 Niken (Nickenl) 12,565.00 Thiếc (Tin) 19,550.00 Kẽm (Zinc) 3,235.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 329.50  

Giá kim loại ngày 04/11/2017

( 13/11/2017 - 15:42 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 04/11/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,152.00 Đồng (Copper) 6,952.50 Chì (Lead) 2,490.00 Niken (Nickenl) 12,830.00 Thiếc (Tin) 19,600.00 Kẽm (Zinc) 3,290.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 327.00  

Giá kim loại ngày 02/11/2017

( 13/11/2017 - 15:41 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 02/11/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,152.00 Đồng (Copper) 6,855.00 Chì (Lead) 2,466.00 Niken (Nickenl) 12,630.00 Thiếc (Tin) 19,500.00 Kẽm (Zinc) 3,272.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 322.00  

Giá kim loại ngày 01/11/2017

( 13/11/2017 - 15:40 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 01/11/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,188.00 Đồng (Copper) 6,918.00 Chì (Lead) 2,452.00 Niken (Nickenl) 12,695.00 Thiếc (Tin) 19,700.00 Kẽm (Zinc) 3,332.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 320.50

Giá kim loại ngày 30/10/2017

( 13/11/2017 - 15:39 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 30/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,143.00 Đồng (Copper) 6,823.00 Chì (Lead) 2,414.00 Niken (Nickenl) 11,500.00 Thiếc (Tin) 19,910.00 Kẽm (Zinc) 3,270.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 314.00  

Giá kim loại ngày 27/10/2017

( 13/11/2017 - 15:39 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 27/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,119.00 Đồng (Copper) 6,831.50 Chì (Lead) 2,431.00 Niken (Nickenl) 11,370.00 Thiếc (Tin) 19,800.00 Kẽm (Zinc) 3,201.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 311.00  

Giá kim loại ngày 25/10/2017

( 13/11/2017 - 15:38 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 25/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,149.50 Đồng (Copper) 6,970.50 Chì (Lead) 2,485.50 Niken (Nickenl) 11,860.00 Thiếc (Tin) 19,850.00 Kẽm (Zinc) 3,251.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 308.00  

Giá kim loại ngày 23/10/2017

( 13/11/2017 - 13:23 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,133.50 Đồng (Copper) 6,959.00 Chì (Lead) 2,472.00 Niken (Nickenl) 11,745.00 Thiếc (Tin) 19,750.00 Kẽm (Zinc) 3,176.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 309.00  

Giá kim loại ngày 20/10/2017

( 13/11/2017 - 13:22 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,159.00 Đồng (Copper) 7,008.50 Chì (Lead) 2,502.00 Niken (Nickenl) 12,050.00 Thiếc (Tin) 19,925.00 Kẽm (Zinc) 3,208.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 308.50  

Giá kim loại ngày 16/10/2017

( 13/11/2017 - 13:17 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 16/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,144.00 Đồng (Copper) 7,063.00 Chì (Lead) 2,566.00 Niken (Nickenl) 11,790.00 Thiếc (Tin) 20,825.00 Kẽm (Zinc) 3,321.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 308.00  

Giá kim loại ngày 13/10/2017

( 13/11/2017 - 13:16 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 13/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,140.00 Đồng (Copper) 6,858.00 Chì (Lead) 2,542.00 Niken (Nickenl) 11,605.00 Thiếc (Tin) 20,925.00 Kẽm (Zinc) 3,325.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 313.00  

Giá kim loại ngày 12/10/2017

( 13/11/2017 - 13:16 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 12/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,117.50 Đồng (Copper) 6,813.00 Chì (Lead) 2,568.50 Niken (Nickenl) 11,195.00 Thiếc (Tin) 20,900.00 Kẽm (Zinc) 3,333.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 312.00  

Giá kim loại ngày 10/10/2017

( 13/11/2017 - 13:15 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 10/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,133.00 Đồng (Copper) 6,641.00 Chì (Lead) 2,509.00 Niken (Nickenl) 10,910.00 Thiếc (Tin) 21,100.00 Kẽm (Zinc) 3,314.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 310.00  

Giá kim loại ngày 09/10/2017

( 13/11/2017 - 13:14 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 09/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,135.00 Đồng (Copper) 6,607.00 Chì (Lead) 2,515.00 Niken (Nickenl) 10,770.00 Thiếc (Tin) 20,950.00 Kẽm (Zinc) 3,334.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 310.00  

Giá kim loại ngày 06/10/2017

( 13/11/2017 - 13:13 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 06/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,121.50 Đồng (Copper) 6,639.00 Chì (Lead) 2,539.50 Niken (Nickenl) 10,500.00 Thiếc (Tin) 21,085.00 Kẽm (Zinc) 3,336.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 299.00  

Giá kim loại ngày 05/10/2017

( 13/11/2017 - 13:12 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 05/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,124.00 Đồng (Copper) 6,511.00 Chì (Lead) 2,548.00 Niken (Nickenl) 10,560.00 Thiếc (Tin) 21,245.00 Kẽm (Zinc) 3,350.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 290.00  

Giá kim loại ngày 04/10/2017

( 13/11/2017 - 13:12 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 04/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,139.50 Đồng (Copper) 6,453.00 Chì (Lead) 2,585.00 Niken (Nickenl) 10,640.00 Thiếc (Tin) 20,950.00 Kẽm (Zinc) 3,370.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 290.50  

Giá kim loại ngày 12/01/2015

( 12/11/2017 - 23:29 )

STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 12/01/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,779.00 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,131.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,831.00 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 500.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 19,525.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,129.00  

Giá kim loại ngày 30/01/2015

( 12/11/2017 - 23:28 )

STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 30/01/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,837.50 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 5,505.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,843.50 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 500.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 19,250.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,111.50