Giá kim loại ngày 30/01/2015
( 12/11/2017 - 23:28 )STT | ĐVT | Ký mã hiệu | Tên kim loại | Giá đóng cửa ngày 30/01/2015 | Ghi chú |
1 | USD/Tấn | AL | Nhôm (Aluminium) | 1,837.50 | |
2 | USD/Tấn | Cu | Đồng (Copper) | 5,505.00 | |
3 | USD/Tấn | Pb | Chì (Lead) | 1,843.50 | |
4 | USD/Tấn | Fe | Phôi thép (Steel Billet) | 500.00 | |
5 | USD/Tấn | Sn | Thiếc (Tin) | 19,250.00 | |
6 | USD/Tấn | Zn | Kẽm (Zinc) | 2,111.50 |