Sản phẩm chính
Đồng tấm 99,95 – 99,99 % Cu
( 10/01/2018 - 23:48 )Tên sản phẩm: Đồng tấm 99,95 – 99,99 % Cu Mã sản phẩm: SP2
Vàng kim loại 99,90 – 99,95 % Au
( 10/01/2018 - 23:47 )Tên sản phẩm: Vàng kim loại 99,90 – 99,95 % Au Mã sản phẩm: SP5
Kẽm thỏi 99,95 – 99,99 % Zn
( 10/01/2018 - 23:44 )Tên sản phẩm: Kẽm thỏi 99,95 – 99,99 % Zn Mã sản phẩm: SP7
Quặng và tinh quặng sắt 50 – 70% Fe
( 11/11/2017 - 23:47 )Tên sản phẩm: Quặng và tinh quặng sắt 50 – 70% Fe Mã sản phẩm: SP11
Gang đúc GD1 – GD6 và gang luyện thép GM4
( 11/11/2017 - 23:47 )Tên sản phẩm: Gang đúc GD1 – GD6 và gang luyện thép GM4 Mã sản phẩm: SP10
Phôi thép CT5
( 11/11/2017 - 23:46 )Tên sản phẩm: Phôi thép CT5 Tiêu chuẩn cơ sở (chi tiết tải tại đây) Kích thước: 152 x 152 x 5480 152 x 152 x 5720 152 x 152 x 6000 152 x 152 x 6110 152 x 152 x 6330
Thiếc thỏi 99,75% và 99,95 % Sn min
( 11/11/2017 - 23:45 )Tên sản phẩm: Thiếc thỏi 99,75% và 99,95 % Sn min Mã sản phẩm: SP8
Bạc kim loại 99,90 – 99,95 % Ag
( 11/11/2017 - 23:43 )Tên sản phẩm: Bạc kim loại 99,90 – 99,95 % Ag Mã sản phẩm: SP6
Axit sunfuric hàm lượng 93 – 98 % H2SO4
( 11/11/2017 - 23:42 )Tên sản phẩm: Axit sunfuric hàm lượng 93 – 98 % H2SO4 Mã sản phẩm: SP4
Tinh quặng magnetit 60 – 65 %
( 11/11/2017 - 23:41 )Tên sản phẩm: Tinh quặng magnetit 60 – 65 % Mã sản phẩm: SP3
Tinh quặng đồng 23 – 25% Cu
( 11/11/2017 - 23:39 )Tên sản phẩm: Tinh quặng đồng 23 – 25% Cu Mã sản phẩm: SP1