Giá các loại khoáng sản theo LME
Giá kim loại ngày 31/07/2018
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 31/07/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,061.00 Đồng (Copper) 6,213.00 Kẽm (Zinc) 2,630.00 Niken (Nickenl) 13,770.00 Chì (Lead) 2,154.00 Thiếc (Tin) 20,125.00 Vàng (Gold) 1,224.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 340.00
Giá kim loại ngày 30/07/2018
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 30/07/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,054.00 Đồng (Copper) 6,185.00 Kẽm (Zinc) 2,590.00 Niken (Nickenl) 13,700.00 Chì (Lead) 2,133.00 Thiếc (Tin) 19,995.00 Vàng (Gold) 1,222.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 335.00
Giá kim loại ngày 27/07/2018
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 27/07/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,055.00 Đồng (Copper) 6,251.50 Kẽm (Zinc) 2,618.00 Niken (Nickenl) 13,720.00 Chì (Lead) 2,137.50 Thiếc (Tin) 19,925.00 Vàng (Gold) 1,223.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 333.00
Giá kim loại ngày 26/07/2018
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 26/07/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,054.00 Đồng (Copper) 6,255.00 Kẽm (Zinc) 2,626.00 Niken (Nickenl) 13,575.00 Chì (Lead) 2,141.00 Thiếc (Tin) 19,900.00 Vàng (Gold) 1,226.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 340.00
Giá kim loại ngày 25/07/2018
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 25/07/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,056.50 Đồng (Copper) 6,252.00 Kẽm (Zinc) 2,655.00 Niken (Nickenl) 13,535.00 Chì (Lead) 2,132.50 Thiếc (Tin) 19,950.00 Vàng (Gold) 1,231.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 334.00
Giá kim loại ngày 24/07/2018
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 24/07/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,082.00 Đồng (Copper) 6,167.00 Kẽm (Zinc) 2,630.00 Niken (Nickenl) 13,435.00 Chì (Lead) 2,132.50 Thiếc (Tin) 19,675.00 Vàng (Gold) 1,225.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 335.00
Giá kim loại ngày 20/07/2018
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/07/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,075.00 Đồng (Copper) 6,073.00 Kẽm (Zinc) 2,635.00 Niken (Nickenl) 13,425.00 Chì (Lead) 2,100.00 Thiếc (Tin) 19,475.00 Vàng (Gold) 1,231.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 332.50
Giá kim loại ngày 13/07/2018
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 13/07/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,102.00 Đồng (Copper) 6,166.00 Kẽm (Zinc) 2,607.00 Niken (Nickenl) 13,870.00 Chì (Lead) 2,162.00 Thiếc (Tin) 19,775.00 Vàng (Gold) 1,241.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 332.00
Giá kim loại ngày 12/07/2018
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 12/07/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,104.50 Đồng (Copper) 6,173.00 Kẽm (Zinc) 2,598.00 Niken (Nickenl) 14,055.00 Chì (Lead) 2,140.00 Thiếc (Tin) 19,575.00 Vàng (Gold) 1,246.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 333.50
Giá kim loại ngày 12/11/2017
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 03/11/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,165.00 Đồng (Copper) 6,914.50 Chì (Lead) 2,475.00 Niken (Nickenl) 12,560.00 Thiếc (Tin) 19,700.00 Kẽm (Zinc) 3,265.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 327.00
Giá kim loại ngày 09/11/2017
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 09/11/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,078.00 Đồng (Copper) 6,777.00 Chì (Lead) 2,504.00 Niken (Nickenl) 12,230.00 Thiếc (Tin) 19,475.00 Kẽm (Zinc) 3,232.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 319.00
Giá kim loại ngày 08/11/2017
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 08/11/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,103.50 Đồng (Copper) 6,812.00 Chì (Lead) 2,499.00 Niken (Nickenl) 12,565.00 Thiếc (Tin) 19,550.00 Kẽm (Zinc) 3,235.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 329.50
Giá kim loại ngày 04/11/2017
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 04/11/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,152.00 Đồng (Copper) 6,952.50 Chì (Lead) 2,490.00 Niken (Nickenl) 12,830.00 Thiếc (Tin) 19,600.00 Kẽm (Zinc) 3,290.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 327.00
Giá kim loại ngày 02/11/2017
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 02/11/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,152.00 Đồng (Copper) 6,855.00 Chì (Lead) 2,466.00 Niken (Nickenl) 12,630.00 Thiếc (Tin) 19,500.00 Kẽm (Zinc) 3,272.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 322.00
Giá kim loại ngày 01/11/2017
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 01/11/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,188.00 Đồng (Copper) 6,918.00 Chì (Lead) 2,452.00 Niken (Nickenl) 12,695.00 Thiếc (Tin) 19,700.00 Kẽm (Zinc) 3,332.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 320.50
Giá kim loại ngày 30/10/2017
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 30/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,143.00 Đồng (Copper) 6,823.00 Chì (Lead) 2,414.00 Niken (Nickenl) 11,500.00 Thiếc (Tin) 19,910.00 Kẽm (Zinc) 3,270.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 314.00
Giá kim loại ngày 27/10/2017
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 27/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,119.00 Đồng (Copper) 6,831.50 Chì (Lead) 2,431.00 Niken (Nickenl) 11,370.00 Thiếc (Tin) 19,800.00 Kẽm (Zinc) 3,201.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 311.00
Giá kim loại ngày 25/10/2017
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 25/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,149.50 Đồng (Copper) 6,970.50 Chì (Lead) 2,485.50 Niken (Nickenl) 11,860.00 Thiếc (Tin) 19,850.00 Kẽm (Zinc) 3,251.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 308.00
Giá kim loại ngày 23/10/2017
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,133.50 Đồng (Copper) 6,959.00 Chì (Lead) 2,472.00 Niken (Nickenl) 11,745.00 Thiếc (Tin) 19,750.00 Kẽm (Zinc) 3,176.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 309.00
Giá kim loại ngày 20/10/2017
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,159.00 Đồng (Copper) 7,008.50 Chì (Lead) 2,502.00 Niken (Nickenl) 12,050.00 Thiếc (Tin) 19,925.00 Kẽm (Zinc) 3,208.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 308.50
Giá kim loại ngày 16/10/2017
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 16/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,144.00 Đồng (Copper) 7,063.00 Chì (Lead) 2,566.00 Niken (Nickenl) 11,790.00 Thiếc (Tin) 20,825.00 Kẽm (Zinc) 3,321.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 308.00
Giá kim loại ngày 13/10/2017
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 13/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,140.00 Đồng (Copper) 6,858.00 Chì (Lead) 2,542.00 Niken (Nickenl) 11,605.00 Thiếc (Tin) 20,925.00 Kẽm (Zinc) 3,325.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 313.00
Giá kim loại ngày 12/10/2017
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 12/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,117.50 Đồng (Copper) 6,813.00 Chì (Lead) 2,568.50 Niken (Nickenl) 11,195.00 Thiếc (Tin) 20,900.00 Kẽm (Zinc) 3,333.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 312.00
Giá kim loại ngày 10/10/2017
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 10/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,133.00 Đồng (Copper) 6,641.00 Chì (Lead) 2,509.00 Niken (Nickenl) 10,910.00 Thiếc (Tin) 21,100.00 Kẽm (Zinc) 3,314.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 310.00
Giá kim loại ngày 09/10/2017
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 09/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,135.00 Đồng (Copper) 6,607.00 Chì (Lead) 2,515.00 Niken (Nickenl) 10,770.00 Thiếc (Tin) 20,950.00 Kẽm (Zinc) 3,334.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 310.00
Giá kim loại ngày 06/10/2017
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 06/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,121.50 Đồng (Copper) 6,639.00 Chì (Lead) 2,539.50 Niken (Nickenl) 10,500.00 Thiếc (Tin) 21,085.00 Kẽm (Zinc) 3,336.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 299.00
Giá kim loại ngày 05/10/2017
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 05/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,124.00 Đồng (Copper) 6,511.00 Chì (Lead) 2,548.00 Niken (Nickenl) 10,560.00 Thiếc (Tin) 21,245.00 Kẽm (Zinc) 3,350.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 290.00
Giá kim loại ngày 04/10/2017
Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 04/10/2017 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,139.50 Đồng (Copper) 6,453.00 Chì (Lead) 2,585.00 Niken (Nickenl) 10,640.00 Thiếc (Tin) 20,950.00 Kẽm (Zinc) 3,370.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 290.50
Giá kim loại ngày 12/01/2015
STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 12/01/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,779.00 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,131.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,831.00 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 500.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 19,525.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,129.00
Giá kim loại ngày 30/01/2015
STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 30/01/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,837.50 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 5,505.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,843.50 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 500.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 19,250.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,111.50



















