Giá các loại khoáng sản theo LME

Giá kim loại ngày 06/03/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 06/03/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,846.00 Đồng (Copper) 6,505.00 Kẽm (Zinc) 2,801.50 Niken (Nickenl) 13,610.00 Chì (Lead) 2,090.50 Thiếc (Tin) 21,575.00 Vàng (Gold) 1,287.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 332.00  

Giá kim loại ngày 05/03/2019

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 05/03/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,868.50 Đồng (Copper) 6,553.50 Kẽm (Zinc) 2,787.00 Niken (Nickenl) 13,450.00 Chì (Lead) 2,091.00 Thiếc (Tin) 21,575.00 Vàng (Gold) 1,283.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 330.00    

Giá kim loại ngày 04/03/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 04/03/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,859.50 Đồng (Copper) 6,420.00 Kẽm (Zinc) 2,788.00 Niken (Nickenl) 13,160.00 Chì (Lead) 2,109.00 Thiếc (Tin) 21,725.00 Vàng (Gold) 1,286.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 338.00    

Giá kim loại ngày 01/03/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 01/03/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,890.50 Đồng (Copper) 6,572.00 Kẽm (Zinc) 2,839.50 Niken (Nickenl) 13,160.00 Chì (Lead) 2,152.50 Thiếc (Tin) 21,800.00 Vàng (Gold) 1,298.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 332.50    

Giá kim loại ngày 28/02/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 28/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,893.00 Đồng (Copper) 6,536.00 Kẽm (Zinc) 2,794.00 Niken (Nickenl) 13,040.00 Chì (Lead) 2,154.00 Thiếc (Tin) 21,775.00 Vàng (Gold) 1,314.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 325.00      

Giá kim loại ngày 27/02/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 27/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,898.50 Đồng (Copper) 6,533.00 Kẽm (Zinc) 2,772.00 Niken (Nickenl) 12,880.00 Chì (Lead) 2,107.00 Thiếc (Tin) 21,700.00 Vàng (Gold) 1,319.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 318.50      

Giá kim loại ngày 26/02/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 26/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,870.00 Đồng (Copper) 6,471.00 Kẽm (Zinc) 2,741.00 Niken (Nickenl) 12,815.00 Chì (Lead) 2,063.00 Thiếc (Tin) 21,925.00 Vàng (Gold) 1,326.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 320.00    

Giá kim loại ngày 25/02/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 25/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,886.00 Đồng (Copper) 6,546.00 Kẽm (Zinc) 2,742.00 Niken (Nickenl) 12,940.00 Chì (Lead) 2,072.50 Thiếc (Tin) 21,810.00 Vàng (Gold) 1,327.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 325.00    

Giá kim loại ngày 22/02/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 22/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,890.50 Đồng (Copper) 6,489.00 Kẽm (Zinc) 2,718.00 Niken (Nickenl) 12,930.00 Chì (Lead) 2,059.00 Thiếc (Tin) 21,650.00 Vàng (Gold) 1,330.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 326.50    

Giá kim loại ngày 21/02/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 21/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,858.50 Đồng (Copper) 6,391.00 Kẽm (Zinc) 2,698.00 Niken (Nickenl) 12,715.00 Chì (Lead) 2,045.00 Thiếc (Tin) 21,425.00 Vàng (Gold) 1,325.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 325.00    

Giá kim loại ngày 20/02/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,829.50 Đồng (Copper) 6,351.50 Kẽm (Zinc) 2,711.50 Niken (Nickenl) 12,700.00 Chì (Lead) 2,025.00 Thiếc (Tin) 21,350.00 Vàng (Gold) 1,345.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 322.50

Giá kim loại ngày 19/02/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 19/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,833.50 Đồng (Copper) 6,246.50 Kẽm (Zinc) 2,667.00 Niken (Nickenl) 12,430.00 Chì (Lead) 2,009.00 Thiếc (Tin) 21,130.00 Vàng (Gold) 1,341.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 328.00    

Giá kim loại ngày 18/02/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 18/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,822.50 Đồng (Copper) 6,269.50 Kẽm (Zinc) 2,632.00 Niken (Nickenl) 12,350.00 Chì (Lead) 2,029.00 Thiếc (Tin) 21,275.00 Vàng (Gold) 1,326.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 331.00    

Giá kim loại ngày 15/02/2019

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 15/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,828.50 Đồng (Copper) 6,190.00 Kẽm (Zinc) 2,641.00 Niken (Nickenl) 12,100.00 Chì (Lead) 2,068.00 Thiếc (Tin) 21,085.00 Vàng (Gold) 1,319.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 331.00    

Giá kim loại ngày 13/02/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 13/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,840.00 Đồng (Copper) 6,120.00 Kẽm (Zinc) 2,603.50 Niken (Nickenl) 12,305.00 Chì (Lead) 2,002.00 Thiếc (Tin) 21,200.00 Vàng (Gold) 1,312.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 326.00      

Giá kim loại ngày 12/02/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 12/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,840.50 Đồng (Copper) 6,102.00 Kẽm (Zinc) 2,640.00 Niken (Nickenl) 12,455.00 Chì (Lead) 2,032.00 Thiếc (Tin) 21,050.00 Vàng (Gold) 1,311.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 321.00    

Giá kim loại ngày 08/02/2019

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 08/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,865.00 Đồng (Copper) 6,207.00 Kẽm (Zinc) 2,688.50 Niken (Nickenl) 12,735.00 Chì (Lead) 2,066.00 Thiếc (Tin) 21,050.00 Vàng (Gold) 1,314.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 338.00    

Giá kim loại ngày 31/01/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 31/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,880.50 Đồng (Copper) 6,148.00 Kẽm (Zinc) 2,719.50 Niken (Nickenl) 12,380.00 Chì (Lead) 2,090.00 Thiếc (Tin) 20,950.00 Vàng (Gold) 1,320.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 327.50    

Giá kim loại ngày 30/01/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 30/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,871.00 Đồng (Copper) 6,077.00 Kẽm (Zinc) 2,673.00 Niken (Nickenl) 12,245.00 Chì (Lead) 2,066.00 Thiếc (Tin) 20,805.00 Vàng (Gold) 1,310.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 323.00    

Giá kim loại ngày 29/01/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 29/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,853.00 Đồng (Copper) 6,007.00 Kẽm (Zinc) 2,680.00 Niken (Nickenl) 11,885.00 Chì (Lead) 2,075.50 Thiếc (Tin) 20,850.00 Vàng (Gold) 1,310.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 313.00      

Giá kim loại ngày 28/01/2019

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 28/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,860.00 Đồng (Copper) 5,996.00 Kẽm (Zinc) 2,699.50 Niken (Nickenl) 11,845.00 Chì (Lead) 2,107.50 Thiếc (Tin) 20,760.00 Vàng (Gold) 1,303.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 314.00    

Giá kim loại ngày 25/01/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 25/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,866.50 Đồng (Copper) 5,901.00 Kẽm (Zinc) 2,635.50 Niken (Nickenl) 11,715.00 Chì (Lead) 2,085.00 Thiếc (Tin) 20,750.00 Vàng (Gold) 1,298.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 309.00    

Giá kim loại ngày 24/01/2019

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 24/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,851.00 Đồng (Copper) 5,885.00 Kẽm (Zinc) 2,606.00 Niken (Nickenl) 11,540.00 Chì (Lead) 2,026.50 Thiếc (Tin) 21,055.00 Vàng (Gold) 1,280.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 308.00      

Giá kim loại ngày 23/01/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 23/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,877.50 Đồng (Copper) 5,920.50 Kẽm (Zinc) 2,607.50 Niken (Nickenl) 11,615.00 Chì (Lead) 2,011.50 Thiếc (Tin) 20,780.00 Vàng (Gold) 1,284.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 296.00

Giá kim loại ngày 22/01/2019

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 22/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,867.50 Đồng (Copper) 5,926.50 Kẽm (Zinc) 2,602.00 Niken (Nickenl) 11,615.00 Chì (Lead) 2,002.50 Thiếc (Tin) 20,890.00 Vàng (Gold) 1,284.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 298.00    

Giá kim loại ngày 21/01/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 21/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,842.50 Đồng (Copper) 5,951.50 Kẽm (Zinc) 2,569.00 Niken (Nickenl) 11,670.00 Chì (Lead) 2,003.00 Thiếc (Tin) 20,790.00 Vàng (Gold) 1,280.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 298.00    

Giá kim loại ngày 18/01/2019

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 18/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,851.00 Đồng (Copper) 6,022.00 Kẽm (Zinc) 2,577.00 Niken (Nickenl) 11,610.00 Chì (Lead) 1,972.00 Thiếc (Tin) 20,900.00 Vàng (Gold) 1,283.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 292.00      

Giá kim loại ngày 17/01/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 17/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,804.00 Đồng (Copper) 5,933.00 Kẽm (Zinc) 2,502.00 Niken (Nickenl) 11,450.00 Chì (Lead) 1,948.00 Thiếc (Tin) 20,745.00 Vàng (Gold) 1,292.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 292.00    

Giá kim loại ngày 16/01/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 16/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,839.50 Đồng (Copper) 5,911.00 Kẽm (Zinc) 2,490.00 Niken (Nickenl) 11,580.00 Chì (Lead) 1,952.50 Thiếc (Tin) 20,775.00 Vàng (Gold) 1,293.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 288.00      

Giá kim loại ngày 15/01/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 15/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,810.50 Đồng (Copper) 5,882.00 Kẽm (Zinc) 2,472.50 Niken (Nickenl) 11,430.00 Chì (Lead) 1,954.00 Thiếc (Tin) 20,675.00 Vàng (Gold) 1,288.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 286.00