rèm cửa tphcm

dịch vụ hút hầm cầu

dịch vụ thông cống nghẹt

rèm cửa sổ

rèm vải

rèm cuốn

rèm roman

rèm văn phòng

rèm sáo gỗ

rèm sáo nhôm

rèm cầu vồng

Rèm vải phòng khách

rèm vải chống nắng

Rèm cửa sổ

Rèm vải

Rèm cửa

Rèm vải

Rèm cuốn

Rèm văn phòng

Rèm gia đình

Rèm cầu vồng

Rèm sáo gỗ

Rèm sáo nhôm

Rèm cửa

Rèm vải

Rèm cầu vồng

Rèm cuốn

Rèm gỗ

Rèm lá dọc

màn cửa đẹp

rèm vải

rèm gia đình

rèm văn phòng

rèm cầu vồng

rèm cuốn

rèm sáo gỗ

rèm sáo nhôm

màn cửa hcm

màn cửa

màn vải

màn cuốn

màn cầu vồng

màn cầu vồng

màn cửa

màn vải đẹp

rèm cửa tphcm

mẫu nhà mới

Giá các loại khoáng sản theo LME

Giá kim loại ngày 06/03/2019

( 07/03/2019 - 10:21 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 06/03/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,846.00 Đồng (Copper) 6,505.00 Kẽm (Zinc) 2,801.50 Niken (Nickenl) 13,610.00 Chì (Lead) 2,090.50 Thiếc (Tin) 21,575.00 Vàng (Gold) 1,287.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 332.00  

Giá kim loại ngày 05/03/2019

( 06/03/2019 - 10:21 )

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 05/03/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,868.50 Đồng (Copper) 6,553.50 Kẽm (Zinc) 2,787.00 Niken (Nickenl) 13,450.00 Chì (Lead) 2,091.00 Thiếc (Tin) 21,575.00 Vàng (Gold) 1,283.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 330.00    

Giá kim loại ngày 04/03/2019

( 05/03/2019 - 10:05 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 04/03/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,859.50 Đồng (Copper) 6,420.00 Kẽm (Zinc) 2,788.00 Niken (Nickenl) 13,160.00 Chì (Lead) 2,109.00 Thiếc (Tin) 21,725.00 Vàng (Gold) 1,286.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 338.00    

Giá kim loại ngày 01/03/2019

( 04/03/2019 - 10:07 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 01/03/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,890.50 Đồng (Copper) 6,572.00 Kẽm (Zinc) 2,839.50 Niken (Nickenl) 13,160.00 Chì (Lead) 2,152.50 Thiếc (Tin) 21,800.00 Vàng (Gold) 1,298.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 332.50    

Giá kim loại ngày 28/02/2019

( 01/03/2019 - 10:05 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 28/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,893.00 Đồng (Copper) 6,536.00 Kẽm (Zinc) 2,794.00 Niken (Nickenl) 13,040.00 Chì (Lead) 2,154.00 Thiếc (Tin) 21,775.00 Vàng (Gold) 1,314.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 325.00      

Giá kim loại ngày 27/02/2019

( 28/02/2019 - 10:21 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 27/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,898.50 Đồng (Copper) 6,533.00 Kẽm (Zinc) 2,772.00 Niken (Nickenl) 12,880.00 Chì (Lead) 2,107.00 Thiếc (Tin) 21,700.00 Vàng (Gold) 1,319.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 318.50      

Giá kim loại ngày 26/02/2019

( 27/02/2019 - 10:19 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 26/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,870.00 Đồng (Copper) 6,471.00 Kẽm (Zinc) 2,741.00 Niken (Nickenl) 12,815.00 Chì (Lead) 2,063.00 Thiếc (Tin) 21,925.00 Vàng (Gold) 1,326.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 320.00    

Giá kim loại ngày 25/02/2019

( 26/02/2019 - 11:06 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 25/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,886.00 Đồng (Copper) 6,546.00 Kẽm (Zinc) 2,742.00 Niken (Nickenl) 12,940.00 Chì (Lead) 2,072.50 Thiếc (Tin) 21,810.00 Vàng (Gold) 1,327.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 325.00    

Giá kim loại ngày 22/02/2019

( 25/02/2019 - 10:18 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 22/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,890.50 Đồng (Copper) 6,489.00 Kẽm (Zinc) 2,718.00 Niken (Nickenl) 12,930.00 Chì (Lead) 2,059.00 Thiếc (Tin) 21,650.00 Vàng (Gold) 1,330.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 326.50    

Giá kim loại ngày 21/02/2019

( 22/02/2019 - 10:22 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 21/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,858.50 Đồng (Copper) 6,391.00 Kẽm (Zinc) 2,698.00 Niken (Nickenl) 12,715.00 Chì (Lead) 2,045.00 Thiếc (Tin) 21,425.00 Vàng (Gold) 1,325.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 325.00    

Giá kim loại ngày 20/02/2019

( 21/02/2019 - 10:11 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,829.50 Đồng (Copper) 6,351.50 Kẽm (Zinc) 2,711.50 Niken (Nickenl) 12,700.00 Chì (Lead) 2,025.00 Thiếc (Tin) 21,350.00 Vàng (Gold) 1,345.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 322.50

Giá kim loại ngày 19/02/2019

( 20/02/2019 - 10:26 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 19/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,833.50 Đồng (Copper) 6,246.50 Kẽm (Zinc) 2,667.00 Niken (Nickenl) 12,430.00 Chì (Lead) 2,009.00 Thiếc (Tin) 21,130.00 Vàng (Gold) 1,341.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 328.00    

Giá kim loại ngày 18/02/2019

( 19/02/2019 - 10:23 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 18/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,822.50 Đồng (Copper) 6,269.50 Kẽm (Zinc) 2,632.00 Niken (Nickenl) 12,350.00 Chì (Lead) 2,029.00 Thiếc (Tin) 21,275.00 Vàng (Gold) 1,326.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 331.00    

Giá kim loại ngày 15/02/2019

( 18/02/2019 - 10:27 )

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 15/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,828.50 Đồng (Copper) 6,190.00 Kẽm (Zinc) 2,641.00 Niken (Nickenl) 12,100.00 Chì (Lead) 2,068.00 Thiếc (Tin) 21,085.00 Vàng (Gold) 1,319.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 331.00    

Giá kim loại ngày 13/02/2019

( 14/02/2019 - 10:27 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 13/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,840.00 Đồng (Copper) 6,120.00 Kẽm (Zinc) 2,603.50 Niken (Nickenl) 12,305.00 Chì (Lead) 2,002.00 Thiếc (Tin) 21,200.00 Vàng (Gold) 1,312.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 326.00      

Giá kim loại ngày 12/02/2019

( 13/02/2019 - 10:37 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 12/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,840.50 Đồng (Copper) 6,102.00 Kẽm (Zinc) 2,640.00 Niken (Nickenl) 12,455.00 Chì (Lead) 2,032.00 Thiếc (Tin) 21,050.00 Vàng (Gold) 1,311.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 321.00    

Giá kim loại ngày 08/02/2019

( 11/02/2019 - 8:18 )

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 08/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,865.00 Đồng (Copper) 6,207.00 Kẽm (Zinc) 2,688.50 Niken (Nickenl) 12,735.00 Chì (Lead) 2,066.00 Thiếc (Tin) 21,050.00 Vàng (Gold) 1,314.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 338.00    

Giá kim loại ngày 31/01/2019

( 01/02/2019 - 10:22 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 31/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,880.50 Đồng (Copper) 6,148.00 Kẽm (Zinc) 2,719.50 Niken (Nickenl) 12,380.00 Chì (Lead) 2,090.00 Thiếc (Tin) 20,950.00 Vàng (Gold) 1,320.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 327.50    

Giá kim loại ngày 30/01/2019

( 31/01/2019 - 10:23 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 30/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,871.00 Đồng (Copper) 6,077.00 Kẽm (Zinc) 2,673.00 Niken (Nickenl) 12,245.00 Chì (Lead) 2,066.00 Thiếc (Tin) 20,805.00 Vàng (Gold) 1,310.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 323.00    

Giá kim loại ngày 29/01/2019

( 30/01/2019 - 10:39 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 29/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,853.00 Đồng (Copper) 6,007.00 Kẽm (Zinc) 2,680.00 Niken (Nickenl) 11,885.00 Chì (Lead) 2,075.50 Thiếc (Tin) 20,850.00 Vàng (Gold) 1,310.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 313.00      

Giá kim loại ngày 28/01/2019

( 29/01/2019 - 10:30 )

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 28/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,860.00 Đồng (Copper) 5,996.00 Kẽm (Zinc) 2,699.50 Niken (Nickenl) 11,845.00 Chì (Lead) 2,107.50 Thiếc (Tin) 20,760.00 Vàng (Gold) 1,303.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 314.00    

Giá kim loại ngày 25/01/2019

( 28/01/2019 - 9:47 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 25/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,866.50 Đồng (Copper) 5,901.00 Kẽm (Zinc) 2,635.50 Niken (Nickenl) 11,715.00 Chì (Lead) 2,085.00 Thiếc (Tin) 20,750.00 Vàng (Gold) 1,298.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 309.00    

Giá kim loại ngày 24/01/2019

( 25/01/2019 - 10:32 )

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 24/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,851.00 Đồng (Copper) 5,885.00 Kẽm (Zinc) 2,606.00 Niken (Nickenl) 11,540.00 Chì (Lead) 2,026.50 Thiếc (Tin) 21,055.00 Vàng (Gold) 1,280.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 308.00      

Giá kim loại ngày 23/01/2019

( 24/01/2019 - 10:11 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 23/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,877.50 Đồng (Copper) 5,920.50 Kẽm (Zinc) 2,607.50 Niken (Nickenl) 11,615.00 Chì (Lead) 2,011.50 Thiếc (Tin) 20,780.00 Vàng (Gold) 1,284.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 296.00

Giá kim loại ngày 22/01/2019

( 23/01/2019 - 10:23 )

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 22/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,867.50 Đồng (Copper) 5,926.50 Kẽm (Zinc) 2,602.00 Niken (Nickenl) 11,615.00 Chì (Lead) 2,002.50 Thiếc (Tin) 20,890.00 Vàng (Gold) 1,284.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 298.00    

Giá kim loại ngày 21/01/2019

( 22/01/2019 - 11:16 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 21/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,842.50 Đồng (Copper) 5,951.50 Kẽm (Zinc) 2,569.00 Niken (Nickenl) 11,670.00 Chì (Lead) 2,003.00 Thiếc (Tin) 20,790.00 Vàng (Gold) 1,280.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 298.00    

Giá kim loại ngày 18/01/2019

( 21/01/2019 - 10:30 )

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 18/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,851.00 Đồng (Copper) 6,022.00 Kẽm (Zinc) 2,577.00 Niken (Nickenl) 11,610.00 Chì (Lead) 1,972.00 Thiếc (Tin) 20,900.00 Vàng (Gold) 1,283.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 292.00      

Giá kim loại ngày 17/01/2019

( 18/01/2019 - 10:25 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 17/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,804.00 Đồng (Copper) 5,933.00 Kẽm (Zinc) 2,502.00 Niken (Nickenl) 11,450.00 Chì (Lead) 1,948.00 Thiếc (Tin) 20,745.00 Vàng (Gold) 1,292.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 292.00    

Giá kim loại ngày 16/01/2019

( 17/01/2019 - 10:50 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 16/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,839.50 Đồng (Copper) 5,911.00 Kẽm (Zinc) 2,490.00 Niken (Nickenl) 11,580.00 Chì (Lead) 1,952.50 Thiếc (Tin) 20,775.00 Vàng (Gold) 1,293.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 288.00      

Giá kim loại ngày 15/01/2019

( 16/01/2019 - 10:04 )

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 15/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,810.50 Đồng (Copper) 5,882.00 Kẽm (Zinc) 2,472.50 Niken (Nickenl) 11,430.00 Chì (Lead) 1,954.00 Thiếc (Tin) 20,675.00 Vàng (Gold) 1,288.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 286.00