Giá các loại khoáng sản theo LME
Giá kim loại ngày 14/5/2015
( 12/11/2017 - 23:27 )STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 14/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,846.00 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,399.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,994.50 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 300.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,730.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,335.50
Giá kim loại ngày 15/5/2015
( 12/11/2017 - 23:27 )STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 15/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,813.00 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,356.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,961.50 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 300.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,800.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,284.50
Giá kim loại ngày 18/5/2015
( 12/11/2017 - 23:26 )STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 18/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,795.50 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,383.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,960.00 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 300.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 16,005.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,294.50
Giá kim loại ngày 19/5/2015
( 12/11/2017 - 15:29 )STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 19/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,750.00 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,270.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,936.00 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 300.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,800.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,255.00
Giá kim loại ngày 20/5/2015
( 12/11/2017 - 15:28 )STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,749.00 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,208.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,919.00 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 300.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,950.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,203.00
Giá kim loại ngày 21/5/2015
( 12/11/2017 - 15:27 )STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 21/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,736.00 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,240.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,952.50 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 305.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,900.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,193.50
Giá kim loại ngày 22/5/2015
( 12/11/2017 - 15:26 )STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 22/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,726.00 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,197.50 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,942.50 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 300.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,820.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,168.50
Giá kim loại ngày 26/5/2015
( 12/11/2017 - 15:26 )STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 26/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,710.50 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,134.50 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,932.00 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 300.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,675.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,178.00
Giá kim loại ngày 27/5/2015
( 12/11/2017 - 15:25 )TT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 27/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,699.50 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,085.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,921.00 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 285.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,345.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,166.00
Giá kim loại ngày 28/5/2015
( 12/11/2017 - 15:24 )STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 28/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,719.50 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,117.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,968.00 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 285.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,455.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,220.00
Giá kim loại ngày 29/5/2015
( 12/11/2017 - 15:23 )STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 29/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,705.50 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,088.50 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,959.50 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 285.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,450.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,212.50