du lịch nhật bản

tour nhật bản

dịch vụ hút hầm cầu

dịch vụ thông cống nghẹt

rèm cửa tphcm

rèm cửa sổ

rèm vải

rèm cuốn

rèm roman

rèm văn phòng

rèm sáo gỗ

rèm sáo nhôm

rèm cầu vồng

iphone

ipad

macbook

apple watch

Rèm vải phòng khách

rèm vải chống nắng

Rèm cửa sổ

Rèm vải

Rèm cửa

Rèm vải

Rèm cuốn

Rèm văn phòng

Rèm gia đình

Rèm cửa

Rèm vải

Rèm cầu vồng

Rèm cuốn

màn cửa đẹp

màn cửa hcm

màn cửa

màn vải đẹp

rèm cửa tphcm

mẫu nhà mới

dịch vụ visa

Giá các loại khoáng sản theo LME

Giá kim loại ngày 14/5/2015

( 12/11/2017 - 23:27 )

STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 14/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,846.00 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,399.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,994.50 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 300.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,730.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,335.50  

Giá kim loại ngày 15/5/2015

( 12/11/2017 - 23:27 )

STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 15/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,813.00 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,356.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,961.50 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 300.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,800.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,284.50  

Giá kim loại ngày 18/5/2015

( 12/11/2017 - 23:26 )

STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 18/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,795.50 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,383.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,960.00 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 300.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 16,005.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,294.50  

Giá kim loại ngày 19/5/2015

( 12/11/2017 - 15:29 )

STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 19/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,750.00 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,270.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,936.00 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 300.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,800.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,255.00  

Giá kim loại ngày 20/5/2015

( 12/11/2017 - 15:28 )

STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,749.00 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,208.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,919.00 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 300.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,950.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,203.00  

Giá kim loại ngày 21/5/2015

( 12/11/2017 - 15:27 )

STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 21/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,736.00 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,240.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,952.50 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 305.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,900.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,193.50  

Giá kim loại ngày 22/5/2015

( 12/11/2017 - 15:26 )

STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 22/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,726.00 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,197.50 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,942.50 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 300.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,820.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,168.50  

Giá kim loại ngày 26/5/2015

( 12/11/2017 - 15:26 )

STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 26/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,710.50 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,134.50 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,932.00 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 300.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,675.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,178.00  

Giá kim loại ngày 27/5/2015

( 12/11/2017 - 15:25 )

TT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 27/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,699.50 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,085.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,921.00 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 285.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,345.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,166.00  

Giá kim loại ngày 28/5/2015

( 12/11/2017 - 15:24 )

STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 28/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,719.50 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,117.00 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,968.00 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 285.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,455.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,220.00  

Giá kim loại ngày 29/5/2015

( 12/11/2017 - 15:23 )

STT ĐVT Ký mã hiệu Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 29/5/2015 Ghi chú 1 USD/Tấn AL Nhôm (Aluminium) 1,705.50 2 USD/Tấn Cu Đồng (Copper) 6,088.50 3 USD/Tấn Pb Chì (Lead) 1,959.50 4 USD/Tấn Fe Phôi thép (Steel Billet) 285.00 5 USD/Tấn Sn Thiếc (Tin) 15,450.00 6 USD/Tấn Zn Kẽm (Zinc) 2,212.50