Giá các loại khoáng sản theo LME

Giá kim loại ngày 6/03/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 6/3/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,687.00 Đồng (Copper) 5,624.00 Kẽm (Zinc) 1,978.00 Niken (Nickenl) 12,710.00 Chì (Lead) 1,880.00 Thiếc (Tin) 16,910.00 Vàng (Gold) 1,671.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 280.00    

Giá kim loại ngày 5/03/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 5/03/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,715.00 Đồng (Copper) 5,667.50 Kẽm (Zinc) 2,002.00 Niken (Nickenl) 12,800.00 Chì (Lead) 1,860.00 Thiếc (Tin) 17,000.00 Vàng (Gold) 1,667.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 282.00  

Giá kim loại ngày 4/03/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 4/03/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,723.50 Đồng (Copper) 5,694.50 Kẽm (Zinc) 1,964.00 Niken (Nickenl) 12,700.00 Chì (Lead) 1,887.00 Thiếc (Tin) 17,000.00 Vàng (Gold) 1,642.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 281.50  

Giá kim loại ngày 03/03/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 03/03/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,706.00 Đồng (Copper) 5,668.00 Kẽm (Zinc) 1,986.00 Niken (Nickenl) 12,555.00 Chì (Lead) 1,900.00 Thiếc (Tin) 16,750.00 Vàng (Gold) 1,643.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 281.00  

Giá kim loại ngày 02/03/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 02/03/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,684.50 Đồng (Copper) 5,640.00 Kẽm (Zinc) 2,009.00 Niken (Nickenl) 12,440.00 Chì (Lead) 1,905.00 Thiếc (Tin) 16,425.00 Vàng (Gold) 1,593.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 286.00      

Giá kim loại ngày 28/2/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 28/2/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,663.00 Đồng (Copper) 5,573.00 Kẽm (Zinc) 2,018.50 Niken (Nickenl) 12,160.00 Chì (Lead) 1,869.00 Thiếc (Tin) 16,225.00 Vàng (Gold) 1,567.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 278.00    

Giá kim loại ngày 26/02/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 26/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,676.50 Đồng (Copper) 5,614.00 Kẽm (Zinc) 2,014.00 Niken (Nickenl) 12,290.00 Chì (Lead) 1,870.00 Thiếc (Tin) 16,570.00 Vàng (Gold) 1,640.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 280.00  

Giá kim loại ngày 25/02/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 25/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,685.00 Đồng (Copper) 5,663.50 Kẽm (Zinc) 2,038.00 Niken (Nickenl) 12,540.00 Chì (Lead) 1,922.00 Thiếc (Tin) 16,650.00 Vàng (Gold) 1,648.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 280.00  

Giá kim loại ngày 24/02/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 24/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,672.50 Đồng (Copper) 5,657.50 Kẽm (Zinc) 2,039.00 Niken (Nickenl) 12,360.00 Chì (Lead) 1,864.00 Thiếc (Tin) 16,510.00 Vàng (Gold) 1,674.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 290.00  

Giá kim loại ngày 21/02/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 21/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,677.00 Đồng (Copper) 5,702.00 Kẽm (Zinc) 2,086.50 Niken (Nickenl) 12,440.00 Chì (Lead) 1,881.00 Thiếc (Tin) 16,525.00 Vàng (Gold) 1,646.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 290.00  

Giá kim loại ngày 20/2/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/2/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,687.00 Đồng (Copper) 5,730.00 Kẽm (Zinc) 2,100.00 Niken (Nickenl) 12,685.00 Chì (Lead) 1,939.00 Thiếc (Tin) 16,600.00 Vàng (Gold) 1,617.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 286.50  

Giá kim loại ngày 19/02/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 19/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,686.00 Đồng (Copper) 5,745.50 Kẽm (Zinc) 2,126.50 Niken (Nickenl) 12,700.00 Chì (Lead) 1,920.00 Thiếc (Tin) 16,550.00 Vàng (Gold) 00 Thép phế liệu (Steel scrap) 00  

Giá kim loại ngày 18/02/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 18/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,681.00 Đồng (Copper) 5,728.00 Kẽm (Zinc) 2,128.00 Niken (Nickenl) 12,880.00 Chì (Lead) 1,901.00 Thiếc (Tin) 16,520.00 Vàng (Gold) 1,600.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 283.00  

Giá kim loại ngày 17/02/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 17/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,678.50 Đồng (Copper) 5,802.00 Kẽm (Zinc) 2,153.50 Niken (Nickenl) 13,070.00 Chì (Lead) 1,911.00 Thiếc (Tin) 16,630.00 Vàng (Gold) 1,581.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 283.00  

Giá kim loại ngày 14/02/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 14/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,704.50 Đồng (Copper) 5,737.00 Kẽm (Zinc) 2,138.00 Niken (Nickenl) 13,035.00 Chì (Lead) 1,875.00 Thiếc (Tin) 16,525.00 Vàng (Gold) 1,583.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 282.50  

Giá kim loại ngày 13/2/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 13/2/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,701.50 Đồng (Copper) 5,716.00 Kẽm (Zinc) 2,157.00 Niken (Nickenl) 13,065.00 Chì (Lead) 1,877.00 Thiếc (Tin) 16,530.00 Vàng (Gold) 1,575.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 282.00  

Giá kim loại ngày 12/02/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 12/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,707.00 Đồng (Copper) 5,747.00 Kẽm (Zinc) 2,140.00 Niken (Nickenl) 13,050.00 Chì (Lead) 1,861.00 Thiếc (Tin) 16,475.00 Vàng (Gold) 1,568.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 282.00  

Giá kim loại ngày 11/02/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 11/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,689.50 Đồng (Copper) 5,696.00 Kẽm (Zinc) 2,145.00 Niken (Nickenl) 13,100.00 Chì (Lead) 1,820.00 Thiếc (Tin) 16,380.00 Vàng (Gold) 1,567.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 282.00  

Giá kim loại ngày 10/02/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 10/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,676.00 Đồng (Copper) 5,659.50 Kẽm (Zinc) 2,218.00 Niken (Nickenl) 12,880.00 Chì (Lead) 1,810.00 Thiếc (Tin) 16,350.00 Vàng (Gold) 1,575.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 276.50    

Giá kim loại ngày 7/02/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 7/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,693.50 Đồng (Copper) 5,653.00 Kẽm (Zinc) 2,152.50 Niken (Nickenl) 12,770.00 Chì (Lead) 1,835.00 Thiếc (Tin) 16,325.00 Vàng (Gold) 1,569.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 274.50  

Giá kim loại ngày 6/2/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 6/2/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,698.00 Đồng (Copper) 5,726.00 Kẽm (Zinc) 2,206.00 Niken (Nickenl) 13,010.00 Chì (Lead) 1,844.00 Thiếc (Tin) 16,575.00 Vàng (Gold) 1,566.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 274.50  

Giá kim loại ngày 5/02/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 5/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,688.00 Đồng (Copper) 5,714.00 Kẽm (Zinc) 2,222.50 Niken (Nickenl) 13,005.00 Chì (Lead) 1,843.50 Thiếc (Tin) 16,335.00 Vàng (Gold) 1,558.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 269.50  

Giá kim loại ngày 4/02/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 4/02/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,687.00 Đồng (Copper) 5,652.00 Kẽm (Zinc) 2,217.50 Niken (Nickenl) 12,800.00 Chì (Lead) 1,854.50 Thiếc (Tin) 16,155.00 Vàng (Gold) 1,552.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 268.00    

Giá kim loại ngày 03/02/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 03/02/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,694.50 Đồng (Copper) 5,595.00 Kẽm (Zinc) 2,200.00 Niken (Nickenl) 12,750.00 Chì (Lead) 1,879.00 Thiếc (Tin) 16,350.00 Vàng (Gold) 1,578.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 271.00    

Giá kim loại ngày 31/01/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 31/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,709.50 Đồng (Copper) 5,570.00 Kẽm (Zinc) 2,219.00 Niken (Nickenl) 12,675.00 Chì (Lead) 1,874.50 Thiếc (Tin) 16,275.00 Vàng (Gold) 1,583.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 274.50    

Giá kim loại ngày 30/01/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 30/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,722.50 Đồng (Copper) 5,621.00 Kẽm (Zinc) 2,235.50 Niken (Nickenl) 12,535.00 Chì (Lead) 1,836.00 Thiếc (Tin) 16,275.00 Vàng (Gold) 1,584.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 274.00    

Giá kim loại ngày 29/01/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 29/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,732.50 Đồng (Copper) 5,698.00 Kẽm (Zinc) 2,256.00 Niken (Nickenl) 12,630.00 Chì (Lead) 1,886.00 Thiếc (Tin) 16,325.00 Vàng (Gold) 1,571.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 277.00    

Giá kim loại ngày 21/01/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 21/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,810.50 Đồng (Copper) 6,158.50 Kẽm (Zinc) 2,455.00 Niken (Nickenl) 13,750.00 Chì (Lead) 1,952.00 Thiếc (Tin) 17,675.00 Vàng (Gold) 1,558.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 286.00    

Giá kim loại ngày 20/01/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,807.00 Đồng (Copper) 6,245.00 Kẽm (Zinc) 2,461.00 Niken (Nickenl) 13,845.00 Chì (Lead) 1,982.00 Thiếc (Tin) 17,775.00 Vàng (Gold) 1,560.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 288.00    

Giá kim loại ngày 17/01/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 17/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,796.00 Đồng (Copper) 6,276.50 Kẽm (Zinc) 2,434.00 Niken (Nickenl) 13,840.00 Chì (Lead) 1,977.00 Thiếc (Tin) 17,775.00 Vàng (Gold) 1,559.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 294.00