Giá các loại khoáng sản theo LME

Giá kim loại ngày 17/6/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 17/6/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,719.50 Đồng (Copper) 5,756.00 Kẽm (Zinc) 2,549.00 Niken (Nickenl) 11,745.00 Chì (Lead) 1,873.50 Thiếc (Tin) 19,125.00 Vàng (Gold) 1,339.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 288.00    

Giá kim loại ngày 14/06/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 14/6/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,735.50 Đồng (Copper) 5,805.50 Kẽm (Zinc) 2,575.00 Niken (Nickenl) 11,895.00 Chì (Lead) 1,882.00 Thiếc (Tin) 19,550.00 Vàng (Gold) 1,341.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 289.50    

Giá kim loại ngày 13/06/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 13/6/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,756.00 Đồng (Copper) 5,797.50 Kẽm (Zinc) 2,604.00 Niken (Nickenl) 11,920.00 Chì (Lead) 1,903.00 Thiếc (Tin) 19,500.00 Vàng (Gold) 1,340.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 304.50    

Giá kim loại ngày 12/6/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 12/6/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,753.50 Đồng (Copper) 5,828.50 Kẽm (Zinc) 2,640.50 Niken (Nickenl) 11,745.00 Chì (Lead) 1,918.00 Thiếc (Tin) 19,325.00 Vàng (Gold) 1,333.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 301.00    

Giá kim loại ngày 11/6/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 11/6/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,754.50 Đồng (Copper) 5,905.00 Kẽm (Zinc) 2,670.00 Niken (Nickenl) 11,825.00 Chì (Lead) 1,949.00 Thiếc (Tin) 19,360.00 Vàng (Gold) 1,327.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 309.50      

Giá kim loại ngày 10/6/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 10/6/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,720.50 Đồng (Copper) 5,788.00 Kẽm (Zinc) 2,620.50 Niken (Nickenl) 11,600.00 Chì (Lead) 1,888.00 Thiếc (Tin) 19,280.00 Vàng (Gold) 1,326.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 298.50      

Giá kim loại ngày 7/06/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 7/6/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,733.00 Đồng (Copper) 5,770.00 Kẽm (Zinc) 2,621.00 Niken (Nickenl) 11,580.00 Chì (Lead) 1,837.00 Thiếc (Tin) 19,630.00 Vàng (Gold) 1,342.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 297.50    

Giá kim loại ngày 6/6/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 6/6/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,742.50 Đồng (Copper) 5,805.00 Kẽm (Zinc) 2,637.00 Niken (Nickenl) 11,710.00 Chì (Lead) 1,945.00 Thiếc (Tin) 19,110.00 Vàng (Gold) 1,338.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 299.00    

Giá kim loại ngày 5/06/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 5/6/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,766.00 Đồng (Copper) 5,832.50 Kẽm (Zinc) 2,605.50 Niken (Nickenl) 11,765.00 Chì (Lead) 1,881.50 Thiếc (Tin) 19,110.00 Vàng (Gold) 1,329.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 300.00    

Giá kim loại ngày 4/06/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 4/6/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,751.50 Đồng (Copper) 5,804.00 Kẽm (Zinc) 2,636.00 Niken (Nickenl) 11,800.00 Chì (Lead) 1,834.00 Thiếc (Tin) 19,250.00 Vàng (Gold) 1,324.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 302.00    

Giá kim loại ngày 03/06/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 03/6/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,763.50 Đồng (Copper) 5,796.00 Kẽm (Zinc) 2,615.50 Niken (Nickenl) 11,860.00 Chì (Lead) 1,791.00 Thiếc (Tin) 19,000.00 Vàng (Gold) 1,323.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 296.00      

Giá kim loại ngày 30/05/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 30/5/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,762.00 Đồng (Copper) 5,823.00 Kẽm (Zinc) 2,705.00 Niken (Nickenl) 11,980.00 Chì (Lead) 1,797.50 Thiếc (Tin) 18,900.00 Vàng (Gold) 1,287.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 303.00  

Giá kim loại ngày 29/05/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 29/5/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,770.00 Đồng (Copper) 5,864.50 Kẽm (Zinc) 2,680.00 Niken (Nickenl) 12,040.00 Chì (Lead) 1,798.00 Thiếc (Tin) 18,965.00 Vàng (Gold) 1,281.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 309.00  

Giá kim loại ngày 28/05/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 28/5/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,773.00 Đồng (Copper) 5,956.50 Kẽm (Zinc) 2,738.00 Niken (Nickenl) 12,235.00 Chì (Lead) 1,809.00 Thiếc (Tin) 19,475.00 Vàng (Gold) 1,277.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 308.50      

Giá kim loại ngày 24/05/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 24/5/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,761.50 Đồng (Copper) 5,919.00 Kẽm (Zinc) 2,705.00 Niken (Nickenl) 12,155.00 Chì (Lead) 1,816.50 Thiếc (Tin) 19,530.00 Vàng (Gold) 1,284.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 309.00  

Giá kim loại ngày 23/05/2019

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 23/5/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,740.00 Đồng (Copper) 5,860.00 Kẽm (Zinc) 2,668.00 Niken (Nickenl) 11,870.00 Chì (Lead) 1,781.00 Thiếc (Tin) 19,720.00 Vàng (Gold) 1,285.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 310.00  

Giá kim loại ngày 22/05/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 22/5/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,747.00 Đồng (Copper) 5,920.00 Kẽm (Zinc) 2,713.00 Niken (Nickenl) 11,965.00 Chì (Lead) 1,787.00 Thiếc (Tin) 19,650.00 Vàng (Gold) 1,274.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 312.50  

Giá kim loại ngày 21/05/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 21/5/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,766.00 Đồng (Copper) 6,004.00 Kẽm (Zinc) 2,723.00 Niken (Nickenl) 12,030.00 Chì (Lead) 1,795.50 Thiếc (Tin) 19,750.00 Vàng (Gold) 1,273.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 309.00  

Giá kim loại ngày 20/05/2019

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/5/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,786.00 Đồng (Copper) 5,985.00 Kẽm (Zinc) 2,705.00 Niken (Nickenl) 11,915.00 Chì (Lead) 1,797.00 Thiếc (Tin) 19,675.00 Vàng (Gold) 1,277.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 311.00  

Giá kim loại ngày 17/05/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 17/5/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,805.00 Đồng (Copper) 6,025.00 Kẽm (Zinc) 2,755.00 Niken (Nickenl) 12,025.00 Chì (Lead) 1,809.00 Thiếc (Tin) 19,625.00 Vàng (Gold) 1,276.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 312.00    

Giá kim loại ngày 16/05/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 16/5/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,832.00 Đồng (Copper) 6,089.00 Kẽm (Zinc) 2,781.00 Niken (Nickenl) 12,215.00 Chì (Lead) 1,826.00 Thiếc (Tin) 19,675.00 Vàng (Gold) 1,285.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 300.50    

Giá kim loại ngày 15/05/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 15/5/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,802.00 Đồng (Copper) 6,002.00 Kẽm (Zinc) 2,730.00 Niken (Nickenl) 11,930.00 Chì (Lead) 1,780.00 Thiếc (Tin) 19,850.00 Vàng (Gold) 1,296.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 291.50    

Giá kim loại ngày 14/05/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 14/5/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,792.00 Đồng (Copper) 6,007.00 Kẽm (Zinc) 2,715.00 Niken (Nickenl) 11,820.00 Chì (Lead) 1,768.00 Thiếc (Tin) 19,890.00 Vàng (Gold) 1,295.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 292.00    

Giá kim loại ngày 13/05/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 13/5/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,765.50 Đồng (Copper) 6,042.50 Kẽm (Zinc) 2,719.50 Niken (Nickenl) 11,730.00 Chì (Lead) 1,785.00 Thiếc (Tin) 19,465.00 Vàng (Gold) 1,300.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 292.50  

Giá kim loại ngày 10/05/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 10/5/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,765.00 Đồng (Copper) 6,135.50 Kẽm (Zinc) 2,751.00 Niken (Nickenl) 11,865.00 Chì (Lead) 1,823.00 Thiếc (Tin) 19,650.00 Vàng (Gold) 1,286.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 299.00

Giá kim loại ngày 09/05/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 09/5/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,766.50 Đồng (Copper) 6,112.00 Kẽm (Zinc) 2,725.00 Niken (Nickenl) 11,710.00 Chì (Lead) 1,855.00 Thiếc (Tin) 19,475.00 Vàng (Gold) 1,284.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 295.00    

Giá kim loại ngày 08/05/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 08/5/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,761.00 Đồng (Copper) 6,103.00 Kẽm (Zinc) 2,764.00 Niken (Nickenl) 11,965.00 Chì (Lead) 1,860.00 Thiếc (Tin) 19,640.00 Vàng (Gold) 1,280.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 297.00    

Giá kim loại ngày 07/05/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 07/5/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,767.00 Đồng (Copper) 6,174.00 Kẽm (Zinc) 2,835.00 Niken (Nickenl) 12,050.00 Chì (Lead) 1,867.00 Thiếc (Tin) 19,660.00 Vàng (Gold) 1,284.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 300.00    

Giá kim loại ngày 03/05/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 03/5/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,783.50 Đồng (Copper) 6,180.00 Kẽm (Zinc) 2,867.00 Niken (Nickenl) 12,170.00 Chì (Lead) 1,880.00 Thiếc (Tin) 19,375.00 Vàng (Gold) 1,280.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 305.50    

Giá kim loại ngày 02/05/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 02/5/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,800.50 Đồng (Copper) 6,214.00 Kẽm (Zinc) 2,832.00 Niken (Nickenl) 12,125.00 Chì (Lead) 1,859.00 Thiếc (Tin) 19,550.00 Vàng (Gold) 1,271.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 306.00