Giá các loại khoáng sản theo LME

Giá kim loại ngày 16/01/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 16/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,794.00 Đồng (Copper) 6,300.50 Kẽm (Zinc) 2,438.00 Niken (Nickenl) 14,290.00 Chì (Lead) 2,027.00 Thiếc (Tin) 17,705.00 Vàng (Gold) 1,550.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 285.00    

Giá kim loại ngày 15/01/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 15/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,778.50 Đồng (Copper) 6,232.00 Kẽm (Zinc) 2,390.00 Niken (Nickenl) 13,950.00 Chì (Lead) 1,960.50 Thiếc (Tin) 17,430.00 Vàng (Gold) 1,553.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 288.00    

Giá kim loại ngày 14/01/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 14/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,767.50 Đồng (Copper) 6,247.00 Kẽm (Zinc) 2,364.00 Niken (Nickenl) 13,680.00 Chì (Lead) 1,897.00 Thiếc (Tin) 17,320.00 Vàng (Gold) 1,544.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 297.00    

Giá kim loại ngày 13/01/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 13/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,766.50 Đồng (Copper) 6,177.00 Kẽm (Zinc) 2,366.50 Niken (Nickenl) 14,190.00 Chì (Lead) 1,891.50 Thiếc (Tin) 17,275.00 Vàng (Gold) 1,550.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 297.50    

Giá kim loại ngày 10/01/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 10/01/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,771.50 Đồng (Copper) 6,157.00 Kẽm (Zinc) 2,382.00 Niken (Nickenl) 14,050.00 Chì (Lead) 1,922.00 Thiếc (Tin) 17,275.00 Vàng (Gold) 1,558.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 298.00    

Giá kim loại ngày 9/01/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 9/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,771.00 Đồng (Copper) 6,156.00 Kẽm (Zinc) 2,419.00 Niken (Nickenl) 14,125.00 Chì (Lead) 1,902.00 Thiếc (Tin) 17,250.00 Vàng (Gold) 1,553.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 297.00    

Giá kim loại ngày 7/01/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 7/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,794.00 Đồng (Copper) 6,134.50 Kẽm (Zinc) 2,346.00 Niken (Nickenl) 13,860.00 Chì (Lead) 1,905.00 Thiếc (Tin) 16,940.00 Vàng (Gold) 1,572.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 295.50    

Giá kim loại ngày 6/01/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 6/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,791.00 Đồng (Copper) 6,097.50 Kẽm (Zinc) 2,335.00 Niken (Nickenl) 13,795.00 Chì (Lead) 1,900.00 Thiếc (Tin) 16,875.00 Vàng (Gold) 1,566.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 294.00    

Giá kim loại ngày 03/01/2020

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 03/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,758.00 Đồng (Copper) 6,077.00 Kẽm (Zinc) 2,284.00 Niken (Nickenl) 13,740.00 Chì (Lead) 1,889.50 Thiếc (Tin) 16,750.00 Vàng (Gold) 1,549.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 295.00  

Giá kim loại ngày 02/01/2020

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 02/01/2020 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,772.00 Đồng (Copper) 6,165.50 Kẽm (Zinc) 2,299.00 Niken (Nickenl) 14,075.00 Chì (Lead) 1,904.00 Thiếc (Tin) 17,150.00 Vàng (Gold) 1,525.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 293.00    

Giá kim loại ngày 31/12/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 31/12/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,800.00 Đồng (Copper) 6,156.00 Kẽm (Zinc) 2,293.00 Niken (Nickenl) 14,000.00 Chì (Lead) 1,923.50 Thiếc (Tin) 16,850.00 Vàng (Gold) 1,521.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 298.00    

Giá kim loại ngày 30/12/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 30/12/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,791.00 Đồng (Copper) 6,183.50 Kẽm (Zinc) 2,315.00 Niken (Nickenl) 14,225.00 Chì (Lead) 1,932.00 Thiếc (Tin) 16,975.00 Vàng (Gold) 1,515.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 298.00    

Giá kim loại ngày 27/12/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 27/12/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,789.00 Đồng (Copper) 6,211.00 Kẽm (Zinc) 2,296.00 Niken (Nickenl) 14,000.00 Chì (Lead) 1,910.00 Thiếc (Tin) 17,100.00 Vàng (Gold) 1,513.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 300.00    

Giá kim loại ngày 24/12/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 24/12/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,790.50 Đồng (Copper) 6,184.50 Kẽm (Zinc) 2,277.00 Niken (Nickenl) 14,290.00 Chì (Lead) 1,905.00 Thiếc (Tin) 17,250.00 Vàng (Gold) 1,490.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 300.50    

Giá kim loại ngày 6/12/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 6/12/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,750.50 Đồng (Copper) 5,867.50 Kẽm (Zinc) 2,250.00 Niken (Nickenl) 13,420.00 Chì (Lead) 1,881.00 Thiếc (Tin) 16,875.00 Vàng (Gold) 1,461.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 285.00    

Giá kim loại ngày 5/12/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 5/12/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,756.00 Đồng (Copper) 5,855.00 Kẽm (Zinc) 2,255.00 Niken (Nickenl) 13,165.00 Chì (Lead) 1,893.00 Thiếc (Tin) 16,900.00 Vàng (Gold) 1,477.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 281.00    

Giá kim loại ngày 03/12/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 03/12/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,802.00 Đồng (Copper) 5,812.00 Kẽm (Zinc) 2,221.50 Niken (Nickenl) 13,600.00 Chì (Lead) 1,883.50 Thiếc (Tin) 16,750.00 Vàng (Gold) 1,478.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 283.00    

Giá kim loại ngày 02/12/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 02/12/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,789.50 Đồng (Copper) 5,855.50 Kẽm (Zinc) 2,285.50 Niken (Nickenl) 13,625.00 Chì (Lead) 1,912.00 Thiếc (Tin) 16,500.00 Vàng (Gold) 1,463.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 280.50      

Giá kim loại ngày 29/11/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 29/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,785.50 Đồng (Copper) 5,854.00 Kẽm (Zinc) 2,312.50 Niken (Nickenl) 13,810.00 Chì (Lead) 1,947.00 Thiếc (Tin) 16,350.00 Vàng (Gold) 1,463.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 275.50    

Giá kim loại ngày 28/11/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 28/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,765.00 Đồng (Copper) 5,881.50 Kẽm (Zinc) 2,312.50 Niken (Nickenl) 14,070.00 Chì (Lead) 1,926.00 Thiếc (Tin) 16,450.00 Vàng (Gold) 1,455.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 277.00    

Giá kim loại ngày 27/11/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 27/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,770.50 Đồng (Copper) 5,925.50 Kẽm (Zinc) 2,335.00 Niken (Nickenl) 14,445.00 Chì (Lead) 1,946.00 Thiếc (Tin) 16,375.00 Vàng (Gold) 1,454.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 272.50    

Giá kim loại ngày 26/11/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 26/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,750.50 Đồng (Copper) 5,856.00 Kẽm (Zinc) 2,301.00 Niken (Nickenl) 14,370.00 Chì (Lead) 1,908.00 Thiếc (Tin) 16,330.00 Vàng (Gold) 1,460.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 266.00    

Giá kim loại ngày 25/11/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 25/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,753.00 Đồng (Copper) 5,872.50 Kẽm (Zinc) 2,335.00 Niken (Nickenl) 14,570.00 Chì (Lead) 1,945.00 Thiếc (Tin) 16,350.00 Vàng (Gold) 1,457.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 270.50    

Giá kim loại ngày 22/11/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 22/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,750.00 Đồng (Copper) 5,834.00 Kẽm (Zinc) 2,315.00 Niken (Nickenl) 14,400.00 Chì (Lead) 1,958.00 Thiếc (Tin) 16,360.00 Vàng (Gold) 1,463.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 272.00    

Giá kim loại ngày 21/11/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 21/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,753.00 Đồng (Copper) 5,813.00 Kẽm (Zinc) 2,328.00 Niken (Nickenl) 14,410.00 Chì (Lead) 1,972.50 Thiếc (Tin) 16,325.00 Vàng (Gold) 1,463.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 270.50    

Giá kim loại ngày 20/11/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,748.00 Đồng (Copper) 5,873.00 Kẽm (Zinc) 2,360.50 Niken (Nickenl) 14,310.00 Chì (Lead) 1,997.00 Thiếc (Tin) 16,025.00 Vàng (Gold) 1,473.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 272.50    

Giá kim loại ngày 19/11/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 19/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,734.50 Đồng (Copper) 5,821.50 Kẽm (Zinc) 2,362.00 Niken (Nickenl) 14,475.00 Chì (Lead) 1,967.50 Thiếc (Tin) 15,975.00 Vàng (Gold) 1,473.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 269.50    

Giá kim loại ngày 18/11/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 18/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,744.00 Đồng (Copper) 5,828.00 Kẽm (Zinc) 2,384.00 Niken (Nickenl) 14,760.00 Chì (Lead) 1,976.00 Thiếc (Tin) 16,160.00 Vàng (Gold) 1,471.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 267.50    

Giá kim loại ngày 15/11/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 15/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,741.00 Đồng (Copper) 5,812.00 Kẽm (Zinc) 2,427.00 Niken (Nickenl) 14,990.00 Chì (Lead) 2,004.00 Thiếc (Tin) 16,275.00 Vàng (Gold) 1,467.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 268.00    

Giá kim loại ngày 14/11/2019

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 14/11/2019 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,756.00 Đồng (Copper) 5,835.00 Kẽm (Zinc) 2,458.00 Niken (Nickenl) 15,355.00 Chì (Lead) 2,023.50 Thiếc (Tin) 16,185.00 Vàng (Gold) 1,472.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 265.00