Giá các loại khoáng sản theo LME

Giá kim loại ngày 22/11/2018

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 22/11/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,941.50 Đồng (Copper) 6,246.00 Kẽm (Zinc) 2,658.00 Niken (Nickenl) 10,970.00 Chì (Lead) 1,974.00 Thiếc (Tin) 19,475.00 Vàng (Gold) 1,227.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 311.00      

Giá kim loại ngày 21/11/2018

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 21/11/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,945.00 Đồng (Copper) 6,242.00 Kẽm (Zinc) 2,670.00 Niken (Nickenl) 11,085.00 Chì (Lead) 1,949.00 Thiếc (Tin) 19,500.00 Vàng (Gold) 1,227.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 313.00    

Giá kim loại ngày 20/11/2018

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 20/11/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,927.00 Đồng (Copper) 6,262.00 Kẽm (Zinc) 2,698.00 Niken (Nickenl) 11,190.00 Chì (Lead) 1,970.00 Thiếc (Tin) 19,600.00 Vàng (Gold) 1,220.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 316.50        

Giá kim loại ngày 19/11/2018

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 19/11/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,918.00 Đồng (Copper) 6,260.00 Kẽm (Zinc) 2,691.00 Niken (Nickenl) 11,200.00 Chì (Lead) 2,005.00 Thiếc (Tin) 19,460.00 Vàng (Gold) 1,224.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 318.00      

Giá kim loại ngày 15/11/2018

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 15/11/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,917.00 Đồng (Copper) 6,188.00 Kẽm (Zinc) 2,655.00 Niken (Nickenl) 11,340.00 Chì (Lead) 1,943.00 Thiếc (Tin) 19,475.00 Vàng (Gold) 1,214.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 315.00      

Giá kim loại ngày 07/11/2018

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 07/11/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,951.50 Đồng (Copper) 6,210.00 Kẽm (Zinc) 2,522.00 Niken (Nickenl) 11,670.00 Chì (Lead) 1,899.00 Thiếc (Tin) 19,050.00 Vàng (Gold) 1,227.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 330.50      

Giá kim loại ngày 06/11/2018

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 06/11/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,950.00 Đồng (Copper) 6,205.00 Kẽm (Zinc) 2,572.00 Niken (Nickenl) 11,820.00 Chì (Lead) 1,910.00 Thiếc (Tin) 19,050.00 Vàng (Gold) 1,225.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 330.50    

Giá kim loại ngày 02/11/2018

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 02/11/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,967.00 Đồng (Copper) 6,255.00 Kẽm (Zinc) 2,653.50 Niken (Nickenl) 11,980.00 Chì (Lead) 1,995.00 Thiếc (Tin) 19,175.00 Vàng (Gold) 1,233.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 325.50    

Giá kim loại ngày 31/10/2018

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 31/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,946.00 Đồng (Copper) 6,073.00 Kẽm (Zinc) 2,590.00 Niken (Nickenl) 11,623.00 Chì (Lead) 1,867.00 Thiếc (Tin) 19,150.00 Vàng (Gold) 1,213.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 332.00    

Giá kim loại ngày 30/10/2018

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 30/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,952.00 Đồng (Copper) 6,136.00 Kẽm (Zinc) 2,649.00 Niken (Nickenl) 11,700.00 Chì (Lead) 1,916.00 Thiếc (Tin) 19,085.00 Vàng (Gold) 1,223.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 333.00    

Giá kim loại ngày 29/10/2018

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 29/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,980.50 Đồng (Copper) 6,260.00 Kẽm (Zinc) 2,695.00 Niken (Nickenl) 11,725.00 Chì (Lead) 1,971.50 Thiếc (Tin) 19,250.00 Vàng (Gold) 1,227.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 331.50

Giá kim loại ngày 26/10/2018

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 26/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,961.00 Đồng (Copper) 6,159.00 Kẽm (Zinc) 2,686.00 Niken (Nickenl) 11,835.00 Chì (Lead) 1,982.00 Thiếc (Tin) 19,350.00 Vàng (Gold) 1,233.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 331.50    

Giá kim loại ngày 25/10/2018

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 25/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,981.00 Đồng (Copper) 6,210.00 Kẽm (Zinc) 2,704.00 Niken (Nickenl) 12,135.00 Chì (Lead) 1,988.00 Thiếc (Tin) 19,375.00 Vàng (Gold) 1,229.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 325.00    

Giá kim loại ngày 24/10/2018

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 24/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,987.50 Đồng (Copper) 6,215.00 Kẽm (Zinc) 2,740.00 Niken (Nickenl) 12,295.00 Chì (Lead) 2,003.50 Thiếc (Tin) 19,435.00 Vàng (Gold) 1,228.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 325.00      

Giá kim loại ngày 23/10/2018

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 23/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 1,997.00 Đồng (Copper) 6,167.50 Kẽm (Zinc) 2,698.00

Giá kim loại ngày 22/10/2018

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 22/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,002.50 Đồng (Copper) 6,284.00 Kẽm (Zinc) 2,724.00 Niken (Nickenl) 12,455.00 Chì (Lead) 1,997.00 Thiếc (Tin) 19,250.00 Vàng (Gold) 1,221.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 320.00    

Giá kim loại ngày 19/10/2018

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 19/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,022.50 Đồng (Copper) 6,191.50 Kẽm (Zinc) 2,696.00 Niken (Nickenl) 12,470.00 Chì (Lead) 1,996.00 Thiếc (Tin) 19,160.00 Vàng (Gold) 1,225.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 311.00      

Giá kim loại ngày 18/10/2018

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 18/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,007.50 Đồng (Copper) 6,147.00 Kẽm (Zinc) 2,687.00 Niken (Nickenl) 12,140.00 Chì (Lead) 1,992.00 Thiếc (Tin) 19,175.00 Vàng (Gold) 1,227.30 Thép phế liệu (Steel scrap) 312.00    

Giá kim loại ngày 17/10/2018

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 17/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,018.00 Đồng (Copper) 6,249.00 Kẽm (Zinc) 2,653.00 Niken (Nickenl) 12,440.00 Chì (Lead) 2,013.00 Thiếc (Tin) 19,300.00 Vàng (Gold) 1,224.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 312.00        

Giá kim loại ngày 16/10/2018

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 16/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,022.00 Đồng (Copper) 6,202.00 Kẽm (Zinc) 2,630.00 Niken (Nickenl) 12,450.00 Chì (Lead) 2,079.00 Thiếc (Tin) 19,175.00 Vàng (Gold) 1,227.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 314.00    

Giá kim loại ngày 15/10/2018

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 15/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,028.00 Đồng (Copper) 6,296.00 Kẽm (Zinc) 2,662.00 Niken (Nickenl) 12,650.00 Chì (Lead) 2,091.00 Thiếc (Tin) 19,100.00 Vàng (Gold) 1,226.60 Thép phế liệu (Steel scrap) 310.00      

Giá kim loại ngày 12/10/2018

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 12/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,045.00 Đồng (Copper) 6,325.00 Kẽm (Zinc) 2,677.00 Niken (Nickenl) 12,710.00 Chì (Lead) 2,037.00 Thiếc (Tin) 19,050.00 Vàng (Gold) 1,218.50 Thép phế liệu (Steel scrap) 311.00    

Giá kim loại ngày 11/10/2018

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 11/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,024.00 Đồng (Copper) 6,155.00 Kẽm (Zinc) 2,638.00 Niken (Nickenl) 12,420.00 Chì (Lead) 1,909.00 Thiếc (Tin) 18,975.00 Vàng (Gold) 1,224.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 307.00      

Giá kim loại ngày 08/10/2018

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 08/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,073.50 Đồng (Copper) 6,169.00 Kẽm (Zinc) 2,649.00 Niken (Nickenl) 12,395.00 Chì (Lead) 1,981.00 Thiếc (Tin) 18,985.00 Vàng (Gold) 1,185.20 Thép phế liệu (Steel scrap) 306.00      

Giá kim loại ngày 05/10/2018

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 05/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,140.00 Đồng (Copper) 6,182.50 Kẽm (Zinc) 2,645.00 Niken (Nickenl) 12,400.00 Chì (Lead) 1,971.00 Thiếc (Tin) 18,950.00 Vàng (Gold) 1,201.70 Thép phế liệu (Steel scrap) 310.00        

Giá kim loại ngày 04/10/2018

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 04/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,243.50 Đồng (Copper) 6,310.00 Kẽm (Zinc) 2,696.00 Niken (Nickenl) 12,770.00 Chì (Lead) 2,020.00 Thiếc (Tin) 19,000.00 Vàng (Gold) 1,198.10 Thép phế liệu (Steel scrap) 311.00    

Giá kim loại ngày 03/10/2018

  Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 03/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,166.50 Đồng (Copper) 6,275.00 Kẽm (Zinc) 2,633.00 Niken (Nickenl) 12,400.00 Chì (Lead) 2,020.50 Thiếc (Tin) 18,920.00 Vàng (Gold) 1,198.80 Thép phế liệu (Steel scrap) 310.50      

Giá kim loại ngày 02/10/2018

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 02/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,080.00 Đồng (Copper) 6,274.00 Kẽm (Zinc) 2,693.00 Niken (Nickenl) 12,420.00 Chì (Lead) 2,001.00 Thiếc (Tin) 18,925.00 Vàng (Gold) 1,202.90 Thép phế liệu (Steel scrap) 310.00      

Giá kim loại ngày 01/10/2018

Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 01/10/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,047.50 Đồng (Copper) 6,172.00 Kẽm (Zinc) 2,619.00 Niken (Nickenl) 12,325.00 Chì (Lead) 2,009.00 Thiếc (Tin) 18,950.00 Vàng (Gold) 1,188.00 Thép phế liệu (Steel scrap) 303.50    

Giá kim loại ngày 28/09/2018

    Tên kim loại Giá đóng cửa ngày 28/09/2018 Ghi chú Nhôm (Aluminium) 2,011.50 Đồng (Copper) 6,180.00 Kẽm (Zinc) 2,573.00 Niken (Nickenl) 12,480.00 Chì (Lead) 2,002.00 Thiếc (Tin) 18,950.00 Vàng (Gold) 1,192.40 Thép phế liệu (Steel scrap) 310.00